TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 layout lathe

bộ dụng cụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sắp đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ bố trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách bố trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tâm thiết kế khu vực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sắp đặt lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dụng cụ thợ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 layout lathe

 layout lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 installation diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Regional Engineering Centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scheme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refrigerating arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanic's tool kit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outfit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set of instruments

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set of tools

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tool kit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layout lathe

bộ dụng cụ

 layout lathe

sự sắp đặt

 installation diagram, layout lathe /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sơ đồ bố trí

 composition, lay-out, layout lathe

cách bố trí

Regional Engineering Centre, layout lathe, scheme

trung tâm thiết kế khu vực

refrigerating arrangement, layout, layout lathe, marking, spacing

sự sắp đặt lạnh

mechanic's tool kit, layout lathe, outfit, set of instruments, set of tools, suit, tool kit

bộ dụng cụ thợ máy