outfit
bộ đồ nghề
outfit /cơ khí & công trình/
thiết bị dụng cụ
outfit /toán & tin/
vật dụng
outfit /xây dựng/
bộ đồ nghề
outfit, tool /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
đồ dùng
safety mechanism, outfit
dụng cụ bảo vệ
fit in, outfit, seat
điều chỉnh cho vừa
repair kit, outfit, tool set
bộ đồ nghề sửa chữa
mechanical power, mechanism, outfit, provider
sức mạnh của máy móc
mechanic's tool kit, layout lathe, outfit, set of instruments, set of tools, suit, tool kit
bộ dụng cụ thợ máy