TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ bảo vệ

dụng cụ bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dụng cụ bảo vệ

relief device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relief mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outfit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Persönliche Schutzausrüstung im Labor

Hình 1: Dụng cụ bảo vệ cá nhân trong phòng thí nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relief device

dụng cụ bảo vệ

relief mechanism

dụng cụ bảo vệ

safety mechanism, outfit

dụng cụ bảo vệ

 protector

dụng cụ bảo vệ

safety mechanism

dụng cụ bảo vệ

safety device

dụng cụ bảo vệ

safety appliance

dụng cụ bảo vệ