Việt
điều chỉnh cho vừa
sửa lắp
lắp ráp
lắp
trang bị
làm cho khớp
làm cho vừa
Anh
fit in
outfit
seat
fit
Đức
einpassen
ausrüsten
fitten
fitten /(sw. V.; hat)/
(Technik) làm cho khớp; làm cho vừa; điều chỉnh cho vừa;
einpassen /vt/XD/
[EN] fit in, fit, seat
[VI] điều chỉnh cho vừa, sửa lắp
einpassen /vt/CƠ/
[EN] fit
[VI] điều chỉnh cho vừa, lắp ráp
ausrüsten /vt/XD/
[EN] fit, outfit
[VI] lắp, điều chỉnh cho vừa, trang bị
fit in, outfit, seat
fit in /cơ khí & công trình/