Việt
sửa lắp
điều chinh
lắp vào
điều chỉnh cho vừa
điều chỉnh
sửa rà
gá lại
ráp lại
kĩ thuật
gia công thêm
gia công tinh
sủa rà
Anh
fit
tailor
adapt
fit in
seat
Đức
sich anpassen
einpassen
ineinanderpassen
Nacharbeit
ineinanderpassen /vt (kĩ thuật)/
sửa lắp, điều chỉnh, sửa rà, gá lại, ráp lại; -
Nacharbeit /f =, -en (/
1. [sự] gia công thêm, gia công tinh; sửa tinh; 2. [sự] sửa lắp, điều chỉnh, sủa rà
sich anpassen /v refl/DHV_TRỤ/
[EN] adapt
[VI] lắp vào; sửa lắp (trong điều kiện vũ trụ)
einpassen /vt/XD/
[EN] fit in, fit, seat
[VI] điều chỉnh cho vừa, sửa lắp
điều chinh; sửa lắp