TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ráp lại

ráp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gá lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ráp lại

reassemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reassemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ráp lại

ineinanderpassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Lösbare Verbindungen lassen sich wiederholt trennen, ohne Zerstörung des Verbindungselementes.

:: Mối ghép có thể tháo rời cho phép tháo rờivà ráp lại các chi tiết mà không cần phá hủy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Vergaser mit neuem Dichtungssatz zusammenbauen und in richtiger Lage einbauen.

Ráp lại bộ chế hòa khí với các vòng đệm kín mới và lắp lại đúng vị trí.

Bei Verwendung der üblichen ungeteilten Wälzlager (Nadel- oder Rollenlager) muss die Kurbelwelle aus Einzelteilen zusammengebaut sein.

Khi sử dụng ổ lăn nguyên khối thông thường (ổ kim hay ổ đũa), trục khuỷu phải được ráp lại từ nhiều chi tiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ineinanderpassen /vt (kĩ thuật)/

sửa lắp, điều chỉnh, sửa rà, gá lại, ráp lại; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reassemble

ráp lại

 reassemble

ráp lại