Việt
ráp lại
tái lắp ráp
lắp lại
tập hợp lại
Anh
reassemble
rejoin
Đức
wieder zusammenbauen
reassemble, rejoin
wieder zusammenbauen /vt/XD/
[EN] reassemble
[VI] tái lắp ráp
o ráp lại, lắp lại, tập hợp lại