Việt
tái lắp ráp
tái trang bị
Anh
reassemble
refit
rejoin
Đức
wieder zusammenbauen
neu ausrüsten
reassemble, refit /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
reassemble, rejoin
wieder zusammenbauen /vt/XD/
[EN] reassemble
[VI] tái lắp ráp
neu ausrüsten /vt/VT_THUỶ/
[EN] refit
[VI] tái lắp ráp, tái trang bị (tàu thuỷ)