grundüberholen /vt/VT_THUỶ/
[EN] refit
[VI] sửa chữa lại, lắp ráp lại, trang bị lại
Grundüberholung /f/VT_THUỶ/
[EN] refit
[VI] sự sửa chữa lại, sự trang bị lại
neu ausrüsten /vt/VT_THUỶ/
[EN] refit
[VI] tái lắp ráp, tái trang bị (tàu thuỷ)
Neuausstattung /f/VT_THUỶ/
[EN] refit
[VI] sự tái trang bị, sự tái lắp ráp (tàu thuỷ)