TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refit

sự trang bị lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sửa chữa lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sửa chữa lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp ráp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trang bị lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái trang bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái trang bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

refit

refit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

refit

wiedereinbauen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

grundüberholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundüberholung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neu ausrüsten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neuausstattung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grundüberholen /vt/VT_THUỶ/

[EN] refit

[VI] sửa chữa lại, lắp ráp lại, trang bị lại

Grundüberholung /f/VT_THUỶ/

[EN] refit

[VI] sự sửa chữa lại, sự trang bị lại

neu ausrüsten /vt/VT_THUỶ/

[EN] refit

[VI] tái lắp ráp, tái trang bị (tàu thuỷ)

Neuausstattung /f/VT_THUỶ/

[EN] refit

[VI] sự tái trang bị, sự tái lắp ráp (tàu thuỷ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wiedereinbauen

refit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refit /giao thông & vận tải/

sự trang bị lại

refit /giao thông & vận tải/

sự sửa chữa lại