TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tái lắp ráp

sự tái trang bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tái lắp ráp

refit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tái lắp ráp

Neuausstattung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neuausstattung /f/VT_THUỶ/

[EN] refit

[VI] sự tái trang bị, sự tái lắp ráp (tàu thuỷ)