TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refit

sự sửa chữa lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trang bị lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa chữa lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái trang bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trang bị lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refit

 refit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 renovation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconstruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reassemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 re-equip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refit

sự sửa chữa lại

 refit

sự trang bị lại

 refit /giao thông & vận tải/

sửa chữa lại

 refit /xây dựng/

tái trang bị (tàu thủy)

 refit /giao thông & vận tải/

tái trang bị (tàu thủy)

 refit, renovation /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/

sự sửa chữa lại

 reconstruction, refit /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

sự trang bị lại

 reassemble, refit /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

tái lắp ráp

 re-equip, refit /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

trang bị lại