refit
sự sửa chữa lại
refit
sự trang bị lại
refit /giao thông & vận tải/
sửa chữa lại
refit /xây dựng/
tái trang bị (tàu thủy)
refit /giao thông & vận tải/
tái trang bị (tàu thủy)
refit, renovation /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
sự sửa chữa lại
reconstruction, refit /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sự trang bị lại
reassemble, refit /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
tái lắp ráp
re-equip, refit /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
trang bị lại