renovation
sự đổi mới
renovation
sự sửa chữa lại
renovation /giao thông & vận tải/
sự sửa chữa lại
refit, renovation /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
sự sửa chữa lại
emollient, renovation /y học;xây dựng;xây dựng/
sự làm
urban renewal, renovation
sự đổi mới đô thị