Việt
tập hợp lại
ráp lại
tái lắp ráp
sự lắp ráp khô
ghép lại
Anh
reassemble
refit
dry mount
patch
couple
reassembly
reconnect
reassemble /hóa học & vật liệu/
reassemble, refit /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
dry mount, patch, reassemble
couple, reassemble, reassembly, reconnect