Việt
điều chinh
sửa lắp
van tiết lưu
hàu
sựa lÁp sựa rá
đúng
chính xác
lý tưởng // kiểm tra
sừa
Anh
tailor
throttle
try up
true
van tiết lưu, điều chinh
hàu (tám ván), sựa lÁp sựa rá; điều chinh
đúng, chính xác; lý tưởng (chãt lỏng) // kiểm tra; điều chinh, sừa (đá mài)
điều chinh; sửa lắp