Schnellschlußventil /nt/TH_LỰC/
[EN] throttle
[VI] van tiết lưu, van bướm
Drossel /f/VTHK/
[EN] throttle
[VI] van tiết lưu (thiết bị bay)
Drosselklappe /f/ÔTÔ/
[EN] throttle
[VI] van tiết lưu (bộ chế hoà khí)
Drosselklappenventil /nt/VTHK/
[EN] throttle
[VI] van tiết lưu
drosseln /vt/CNSX/
[EN] throttle
[VI] điều chỉnh (thiết bị gia công chất dẻo)
drosseln /vt/CT_MÁY/
[EN] throttle
[VI] điều chỉnh