Việt
Gia công lại
kĩ thuật
gia công thêm
gia công tinh
sửa lắp
điều chỉnh
sủa rà
Anh
reworking
subsequent work
finishing
Đức
Nacharbeit
Pháp
raccord
Nacharbeit /f =, -en (/
1. [sự] gia công thêm, gia công tinh; sửa tinh; 2. [sự] sửa lắp, điều chỉnh, sủa rà
Nacharbeit /INDUSTRY-METAL/
[DE] Nacharbeit
[EN] finishing
[FR] raccord
[EN] reworking, subsequent work
[VI] Gia công lại