Việt
làm cho khớp
làm cho vừa
điều chỉnh cho vừa
rà chỗ mấp mô trên sống tàu
Đức
fitten
fitten /(sw. V.; hat)/
(Technik) làm cho khớp; làm cho vừa; điều chỉnh cho vừa;
(Schiffsbau) rà chỗ mấp mô trên sống tàu;