Việt
bộ dụng cụ
đồ trang bị
thiết bị
dụng cụ
trang bị
thết bị
trang bi
trang bị diamond drill ~ thiết bị khoan kim cương field ~ trang thiết bị thực địa
mt. thiết bị
vật dụng
bộ thiết bị
bộ đồ nghề
lắp
điều chỉnh cho vừa
Anh
outfit
fit
equipment
gear
Đức
Ausrüstung
Ausstattung
Geräte
Bohrausruestung
ausrüsten
Pháp
équipement de forage
Ausrüstung /f/CNSX/
[EN] outfit
[VI] thiết bị, trang bị
ausrüsten /vt/XD/
[EN] fit, outfit
[VI] lắp, điều chỉnh cho vừa, trang bị
Ausrüstung /f/CT_MÁY/
[EN] equipment, gear, outfit
[VI] thiết bị, dụng cụ, bộ dụng cụ
bộ thiết bị, trang bị, bộ dụng cụ, bộ đồ nghề
mt. thiết bị, dụng cụ, vật dụng
Đồ trang bị
outfit /ENERGY-MINING,BUILDING/
[DE] Bohrausruestung
[FR] équipement de forage
Ausrüstung, Ausstattung, Geräte
thiết bị , trang bị diamond drill ~ thiết bị khoan kim cương field ~ trang thiết bị thực địa
o thiết bị, trang bị
§ cementing outfit : thiết bị trám xi măng
§ cutting outfit : thiết bị cắt gọt
§ diamond drilling outfit : thiết bị khoan kim cương
§ repair outfit : thiết bị sửa chữa
thết bị, trang bi; bộ dụng cụ