ausrüsten /(sw. V.; hat)/
trang bị;
cung cấp;
tiếp tế;
cung ứng (versehen, ausstat- ten);
sie waren für ihre schwierige Aufgabe gut ausgerüstet : họ được trang bị rất tốt để thực hiện nhiệm vụ khó khăn của mình.
ausrüsten /(sw. V.; hat)/
(Textilind ) gia công lần cuốỉ;
trau;
hồ vải;