Việt
trang bị
lắp ráp
Anh
fit out
equip
Đức
ausstatten
ausrüsten
ausstatten /vt/CT_MÁY/
[EN] fit out
[VI] trang bị
ausrüsten /vt/CT_MÁY/
[VI] lắp ráp
ausrüsten /vt/VT_THUỶ/
[EN] equip, fit out
[VI] trang bị (tàu thuỷ)
o trang bị