TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausstatten

trang bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp thiết bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho cùa hồi môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày biện đô đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp dặt bàn ghé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày biện đồ đạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp đặt bàn ghế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bố cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausstatten

equip

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

furnish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fit out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausstatten

ausstatten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Zimmer ist mit Möbeln ausgestattet

căn phòng được trang bị những món đồ gỗ.

mit Talent ausgestattet sein

(nghĩa bóng) được phú cho tài năng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstatten /[’ausjtatan] (sw. V.; hat)/

cung cấp; trang bị; sắm sửa (versehen, ausrüsten);

das Zimmer ist mit Möbeln ausgestattet : căn phòng được trang bị những món đồ gỗ.

ausstatten /[’ausjtatan] (sw. V.; hat)/

bày biện đồ đạc; xếp đặt bàn ghế; trình bày; bài trí; bố cục; trang hoàng (einrichten, zurecht machen);

mit Talent ausgestattet sein : (nghĩa bóng) được phú cho tài năng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstatten /vt/

1. cung cấp, trang bị, thiết bị; 2. cho cùa hồi môn; 3. bày biện đô đạc, xếp dặt bàn ghé; 4. chia, cho, ban cho; 5. trình bày, bài trí, bô cục, trang hoàng (sách, kịch...).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausstatten /vt/XD/

[EN] furnish

[VI] trang bị, cung cấp

ausstatten /vt/CT_MÁY/

[EN] fit out

[VI] trang bị

ausstatten /vt/V_THÔNG/

[EN] equip

[VI] trang bị, cung cấp thiết bị

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausstatten

equip