ausstatten /[’ausjtatan] (sw. V.; hat)/
cung cấp;
trang bị;
sắm sửa (versehen, ausrüsten);
das Zimmer ist mit Möbeln ausgestattet : căn phòng được trang bị những món đồ gỗ.
ausstatten /[’ausjtatan] (sw. V.; hat)/
bày biện đồ đạc;
xếp đặt bàn ghế;
trình bày;
bài trí;
bố cục;
trang hoàng (einrichten, zurecht machen);
mit Talent ausgestattet sein : (nghĩa bóng) được phú cho tài năng.