TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

furnish

trang bị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cung cấp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp dạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giao hàng

 
Tự điển Dầu Khí

phối liệu bột xeo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trang bị đồ đạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

furnish

furnish

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

furnish of paper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supply

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

provide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

give

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make available to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

furnish

Stoffrezeptur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausstatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

möblieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoffeintrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoffzusammensetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

versorgen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

furnish

composition de fabrication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition de la pate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constituants fibreux du papier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

approvisionnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

supply,provide,give,furnish,make available to

[DE] versorgen (mit)

[EN] supply, provide, give, furnish, make available to

[FR] approvisionnement (avec)

[VI] cung (với)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

furnish /TECH,INDUSTRY/

[DE] Stoffeintrag

[EN] furnish

[FR] composition de fabrication

furnish,furnish of paper /INDUSTRY,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stoffzusammensetzung

[EN] furnish; furnish of paper

[FR] composition de la pate; constituants fibreux du papier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoffrezeptur /f/GIẤY/

[EN] furnish

[VI] phối liệu bột xeo

ausstatten /vt/XD/

[EN] furnish

[VI] trang bị, cung cấp

möblieren /vt/XD/

[EN] furnish

[VI] trang bị đồ đạc

Tự điển Dầu Khí

furnish

o   cung cấp, giao hàng; trang bị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

furnish

trang bị, xếp dạt