Việt
trang bị
cung cấp
xếp dạt
giao hàng
phối liệu bột xeo
trang bị đồ đạc
cung
Anh
furnish
furnish of paper
supply
provide
give
make available to
Đức
Stoffrezeptur
ausstatten
möblieren
Stoffeintrag
Stoffzusammensetzung
versorgen
Pháp
composition de fabrication
composition de la pate
constituants fibreux du papier
approvisionnement
supply,provide,give,furnish,make available to
[DE] versorgen (mit)
[EN] supply, provide, give, furnish, make available to
[FR] approvisionnement (avec)
[VI] cung (với)
furnish /TECH,INDUSTRY/
[DE] Stoffeintrag
[EN] furnish
[FR] composition de fabrication
furnish,furnish of paper /INDUSTRY,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stoffzusammensetzung
[EN] furnish; furnish of paper
[FR] composition de la pate; constituants fibreux du papier
Stoffrezeptur /f/GIẤY/
[VI] phối liệu bột xeo
ausstatten /vt/XD/
[VI] trang bị, cung cấp
möblieren /vt/XD/
[VI] trang bị đồ đạc
o cung cấp, giao hàng; trang bị
trang bị, xếp dạt