TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

give

dộ hờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

uốn cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biến dạng dàn hổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

give

give

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

supply

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

provide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

furnish

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make available to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

give

versorgen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

give

approvisionnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I’ll give you five-to-one if you’re game,” says the other man.

“Nếu ông chơi thì tôi sẽ trả ông một ăn năm”, ông nọ nói.

And it is these double unfortunates who give the only sign that time is a circle.

Chính sự bất hạnh gấp đôi này mang đến cho ta dấu hiệu duy nhất về việc thời gian là một vòng tròn.

They wear watches on their wrists, but only as ornaments or as courtesies to those who would give timepieces as gifts.

Cổ tay họ đeo đồng hồ đấy nhưng chỉ là thứ trang sức hoặc để làm vui lòng kẻ đã tặng họ.

In turn, Richard and Catherine will not marry on 17 December 1908, will not give birth to Friedrich on 8 July 1912.

Richard và Cathérine sẽ không lấy nhau vào ngày 17.12.1908 và con trai họ – Friedrich – sẽ không ra đời ngày 8.7.1912.

The loved one will never take his arms from where they are now, will never give back the bracelet of memories, will never journey far from his lover, will never place himself in danger in self-sacrifice, will never fail to show his love, will never become jealous, will never fall in love with someone else, will never lose the passion of this instant in time.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

supply,provide,give,furnish,make available to

[DE] versorgen (mit)

[EN] supply, provide, give, furnish, make available to

[FR] approvisionnement (avec)

[VI] cung (với)

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

give

give

v. to present to another to keep without receiving payment

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

give

biến dạng dàn hổi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

give

dộ hờ; uốn cong