Việt
cung cấp
trang bị
thiết bị
cho cùa hồi môn
bày biện đô đạc
xếp dặt bàn ghé
chia
cho
ban cho
trình bày
bài trí
bô cục
trang hoàng .
Đức
ausstatten
ausstatten /vt/
1. cung cấp, trang bị, thiết bị; 2. cho cùa hồi môn; 3. bày biện đô đạc, xếp dặt bàn ghé; 4. chia, cho, ban cho; 5. trình bày, bài trí, bô cục, trang hoàng (sách, kịch...).