Việt
hồ vải
gia công lần cuốỉ
trau
đáhh bóng da
thuộc da
chế tạo
chế biến
đánh bóng .
Đức
ausrüsten
appretieren
Appretur
Appretur /f =, -en/
1. [sự] chế tạo, chế biến; 2. (kĩ thuật) [sự] hồ vải, đánh bóng (da).
ausrüsten /(sw. V.; hat)/
(Textilind ) gia công lần cuốỉ; trau; hồ vải;
appretieren /[apre'ti-.ran] (sw. V.; hat) (bes. Textilind.)/
hồ vải; đáhh bóng da; thuộc da;