TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc da

thuộc da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm từ da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bọc bằng da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hồ vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáhh bóng da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuộc da

leather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 bating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dermal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuộc da

Leder

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

appretieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung in der chemischen Industrie, in Brauereien, in der Nahrungs- und Genussmittelindustrie, in der Stickstoff-, Düngemittel-, Salpetersäure-, Leder-, Zucker- und Seifenindustrie sowie in der Tieftemperaturtechnik (bis – 200 °C).

Sử dụng trong công nghiệp hóa, nhà máy nấu bia, chế biến thực phẩm cơ bản và thực phẩm hưởng thụ, công nghiệp sản xuất khí nitơ, phân bón, acid nitric, thuộc da, đường ăn, xà-phòng và công nghệ siêu lạnh (tới -200°C).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

appretieren /[apre'ti-.ran] (sw. V.; hat) (bes. Textilind.)/

hồ vải; đáhh bóng da; thuộc da;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Da,thuộc da,bọc bằng da

[DE] Leder

[EN] Leather

[VI] Da, thuộc da, bọc bằng da

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bating, dermal, tan /hóa học & vật liệu;y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thuộc da

Việc xử lý da của động vật sống bằng emzim nhằm tạo ra các sản phẩm da mềm và đàn hồi tốt hơn.

The treatment of delimed animal skins with pancreatin or other tryptic enzymes in order to produce softer, smoother, and more flexible leather products.

 leather /hóa học & vật liệu/

làm từ da, thuộc da

Có liên quan, có chứa, hoặc làm từ da.

Relating to, containing, or made from this material.relating to, containing, or made from this material.

leather

làm từ da, thuộc da

 leather /hóa học & vật liệu/

làm từ da, thuộc da