TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm từ da

làm từ da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm từ da

 leather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leather /hóa học & vật liệu/

làm từ da, thuộc da

Có liên quan, có chứa, hoặc làm từ da.

Relating to, containing, or made from this material.relating to, containing, or made from this material.

leather

làm từ da, thuộc da

 leather /hóa học & vật liệu/

làm từ da, thuộc da