Việt
da
thuộc da
bọc bằng da
đồ bằng da
da mountain ~ "da núi"
làm từ da
Vải da
đồ làm bằng da
Anh
leather
Đức
Leder
Pháp
cuir
In the second world, the man in the long leather coat decides that he must see the Fribourg woman again.
Trong thế giới thứ hai người đàn ông mặc măng-tô dài đi tới quyết định phải gặp lại người đàn bà ở Fribourg.
A man in a long leather coat stands on his fourthfloor balcony on Kramgasse overlooking the Zähringer Fountain and the white street below.
Ở Kramgasse có một người đàn ông mặc măng-tô da dài đứng trên ban công tầng bốn, phía dưới là cái hồ phun Zhinger và con đường trắng xóa.
Leder /nt/FOTO, KT_DỆT/
[EN] leather
[VI] da
leather /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Leder
[FR] cuir
Vải da, đồ làm bằng da, bọc bằng da
làm từ da, thuộc da
da mountain ~ " da núi" (một loại atbet)
Leather
Da
Xem Japanese measures on imports of leather
o da
o đồ bằng da
§ oiled leather : da (thuộc) dầu
[EN] Leather
[VI] Da, thuộc da, bọc bằng da