TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leder

Da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bọc bằng da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

da đã thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá bóng đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

leder

leather

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leder

Leder

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

leder

cuir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

samisches Leder

da mịn, da hUu, da nai; 2. quá bóng đá;

♦ j-m das Leder gérben

đánh, đập, choảng, nện (ai);

vom Leder ziehen

bắt đầu cãi nhau;

(zu-) schlagen, was das Leder hält

đánh hết súc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leder /n -s, =/

1. da đã thuộc; samisches Leder da mịn, da hUu, da nai; 2. quá bóng đá; ♦ j-m das Leder gérben đánh, đập, choảng, nện (ai); vom Leder ziehen bắt đầu cãi nhau; (zu-) schlagen, was das Leder hält đánh hết súc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leder /nt/FOTO, KT_DỆT/

[EN] leather

[VI] da

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leder /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Leder

[EN] leather

[FR] cuir

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leder

leather

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Leder

[DE] Leder

[EN] Leather

[VI] Da, thuộc da, bọc bằng da

Từ điển Polymer Anh-Đức

leather

Leder