Việt
Da
thuộc da
bọc bằng da
da đã thuộc
quá bóng đá
Anh
leather
Đức
Leder
Pháp
cuir
samisches Leder
da mịn, da hUu, da nai; 2. quá bóng đá;
♦ j-m das Leder gérben
đánh, đập, choảng, nện (ai);
vom Leder ziehen
bắt đầu cãi nhau;
(zu-) schlagen, was das Leder hält
đánh hết súc;
Leder /n -s, =/
1. da đã thuộc; samisches Leder da mịn, da hUu, da nai; 2. quá bóng đá; ♦ j-m das Leder gérben đánh, đập, choảng, nện (ai); vom Leder ziehen bắt đầu cãi nhau; (zu-) schlagen, was das Leder hält đánh hết súc;
Leder /nt/FOTO, KT_DỆT/
[EN] leather
[VI] da
Leder /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Leder
[FR] cuir
[EN] Leather
[VI] Da, thuộc da, bọc bằng da