tan
nâu vàng
TAN /điện lạnh/
chỉ số axít toàn phần
TAN /hóa học & vật liệu/
chỉ số axít toàn phần
bating, dermal, tan /hóa học & vật liệu;y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thuộc da
Việc xử lý da của động vật sống bằng emzim nhằm tạo ra các sản phẩm da mềm và đàn hồi tốt hơn.
The treatment of delimed animal skins with pancreatin or other tryptic enzymes in order to produce softer, smoother, and more flexible leather products.