TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật dụng

vật dụng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ dùng trong quân đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ trang bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đạc vặt vãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mt. thiết bị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ phụ tùng nhà hát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải vóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của cải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảm nhí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậy bạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ vẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặt vãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vật dùng

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc vặt vãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vật dụng

 outfit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outfit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

vật dụng

Sache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ding

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebrauchsgegenstand 11

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Militaria

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

utensil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Requisit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vật dùng

Ding I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gießen ist eines der ältesten Fertigungsverfahren zur Herstellung von Gebrauchsgegenständen.

Đúc là một trong những phương pháp gia công lâu đời nhấtđể chế tạo vật dụng.

Die hoheHärte und damit verbundene leichte Abrasivitätdes Melaminharzes machen diesen Schaumstoffzum idealen Putzund Reinigungsschwamm.

Độcứng cao và tính năng dễ mài mòn của nhựamelamin làm cho nó trở thành vật dụng lauchùi và tẩy rửa lý tưởng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… Öffnen von Handschuh- oder Ablagefächern

Mở hộc đựng găng tay hoặc ngăn để vật dụng,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Explosive Stoffe und Gegenstände

Các chất và vật dụng dễ nổ

Nicht für den Anstrich von Gegenständen verwenden, die von Kindern gekaut oder gelutscht werden könnten.

Không được dùng để sơn những vật dụng mà trẻ em có thể nhai hay ngậm trong miệng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Gegenstand berühren

đề cập đén đề tài;

den Gegenstand verlassen

lạc đề, đi ra ngoài đề;

[álbernesỊ Zeug

[điều] ngu xuẩn, dại dột; ♦

das Zeug zu etw. (D) háben có

khả năng, có năng lực, có súc, có thể;

j-m etwas am Zeug e flicken

bắt bê, bẻ họe, hoạnh họe, xét nét, kiếm chuyện, gây sự, sinh sự, chê ỏng chê eo, bê hành bẻ tỏi;

er schuftet, was Zeug und Lédẹr hält

B nó làm như trâu bò;

das Ding I an sich

(triết) vật tự nó;

seine Sache n Zusammenhalten

giữ gìn đồ đạc của mình một cách cẩn thận; 3. đồ lề, bộ đồ; ~ n

éine Sache verloren geben

hoàn toàn thất bại việc gì;

die Sache klappt

công việc trôi chảy;

eine verlorene Sache

thắng kiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmd. hat/ĩn jmdm. steckt das Zeug zujmdm., etw. (ugs.) (người nào) có thiên tư, có năng khiếu trong việc gì.

schöne Dinge

những đồ vật đẹp đẽ

aller guten Dinge sind drei

phải làm ba lần mới tốt được

jedes Ding hat zwei Seiten

việc gì cũng có hai mặt của nó.

ein spitzer Gegen stand

một vật nhọn.

(ugs.) scharfe Sachen

rượu mạnh

warme Sachen mừnehmen

đem theo quần áo ấm-, bewegliche Sachen (Rechtsspr., Wirtsch.): động sản

unbewegliche Sachen (Rechtsspr., Wutsch.)

bất động sản.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Requisit /n -(e)s, -/

1. vật dụng, đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, bộ đồ, đồ; 2. (sân khấu) đạo cụ, đồ lề, gánh hát, đồ phụ tùng nhà hát.

Gegenstand /m -(e)s, -stän/

1. đồ đạc, đồ vật, vật dụng, vật phẩm, dụng cụ, đồ dùng; 2. đôi tượng, đề tài, chủ đề, đề mục; einen Gegenstand berühren đề cập đén đề tài; den Gegenstand verlassen lạc đề, đi ra ngoài đề; zum - der Beratungen werden trỏ thành đôi tượng thảo luận; 3. mục tiêu; 4. (văn phạm) chủ ngũ, chủ từ.

Zeug /n-(e)s,/

1. vải, vải vóc, hàng; 2. đồ đạc, của cải, vật dụng, đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, bộ đồ, đồ; 3. [điều] nhảm nhí, bậy bạ, vỏ vẩn, vô lí, vô nghĩa, vặt vãnh, nhỏ nhặt; dúmmes [álbernesỊ Zeug [điều] ngu xuẩn, dại dột; ♦ das Zeug zu etw. (D) háben có khả năng, có năng lực, có súc, có thể; j-m etwas am Zeug e flicken bắt bê, bẻ họe, hoạnh họe, xét nét, kiếm chuyện, gây sự, sinh sự, chê ỏng chê eo, bê hành bẻ tỏi; er schuftet, was Zeug und Lédẹr hält B nó làm như trâu bò; sich für j-n ins - legen bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh (ai).

Ding I /n -(e)s, -e u khinh bĩ -/

1. đồ dùng, đồ vật, vật dùng, vật dụng, đồ, vật; wie heißt das - ? cái này gọi là gì?; das Ding I an sich (triết) vật tự nó;

Sache /í =, -n/

í 1. đồ vật, đồ dùng, vật dùng, vật dụng, đồ, vật; dụng cụ, vật phẩm; 2. tài sản nhỏ mọn, đồ đạc vặt vãnh; seine Sache n Zusammenhalten giữ gìn đồ đạc của mình một cách cẩn thận; 3. đồ lề, bộ đồ; Sache n zum Schreiben đồ lề dùng đề viét; 4. việc, điều, chuyện; sự nghiệp; éine Sache verloren geben hoàn toàn thất bại việc gì; die Sache klappt công việc trôi chảy; die - ist die, daß... sổ là..., nguyên là..., vấn đề ở chỗ là...; 5. việc làm, công việc, công tác; seine Sache gut machen làm được việc; 6. (luật) vụ án, vụ; eine verlorene Sache thắng kiện.

Từ điển toán học Anh-Việt

outfit

mt. thiết bị, dụng cụ, vật dụng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/

(veraltet) vật dụng; đồ đùng; dụng cụ (Arbeitsgerät, Werkzeug);

: jmd. hat/ĩn jmdm. steckt das Zeug zujmdm., etw. (ugs.) (người nào) có thiên tư, có năng khiếu trong việc gì.

Militaria /[mili'ta:ria] (PL)/

vật dụng; đồ dùng trong quân đội;

Ding /[dự)], das; -[e]s, -e u. -er/

(Pl -e) đồ dùng; đồ vật; vật dụng (Gegenstand, Sache);

những đồ vật đẹp đẽ : schöne Dinge phải làm ba lần mới tốt được : aller guten Dinge sind drei việc gì cũng có hai mặt của nó. : jedes Ding hat zwei Seiten

utensil /[uten'zi:l]j das; -s, -ien (meist PI.)/

đồ trang bị; thiết bị; vật dụng;

Gegenstand /der; -[e]s, Gegenstände/

đồ đạc; đồ vật; vật dụng; vật phẩm; dụng cụ; đồ dùng (Sache, Ding);

một vật nhọn. : ein spitzer Gegen stand

Sache /[’zaxa], die; -, -n/

(PL) đồ vật; đồ dùng; vật dụng; dụng cụ; vật phẩm; đồ đạc vặt vãnh;

rượu mạnh : (ugs.) scharfe Sachen đem theo quần áo ấm-, bewegliche Sachen (Rechtsspr., Wirtsch.): động sản : warme Sachen mừnehmen bất động sản. : unbewegliche Sachen (Rechtsspr., Wutsch.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outfit /toán & tin/

vật dụng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vật dụng

Sache f, Ding n; Gebrauchsgegenstand 11