Việt
gánh hát
en
vật dụng
đồ dùng
dụng cụ
đồ lề
bộ đồ
đồ
đạo cụ
đồ phụ tùng nhà hát.
Đức
Theatergruppe
Requisit
Requisit /n -(e)s, -/
1. vật dụng, đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, bộ đồ, đồ; 2. (sân khấu) đạo cụ, đồ lề, gánh hát, đồ phụ tùng nhà hát.
- dt Đoàn diễn viên tuồng hay chèo đi biểu diễn nơi này nơi khác: Làng vào đám, có mời một gánh hát chèo đến diễn hai đêm.
Theatergruppe f