Việt
đạo cụ
en
vật dụng
đồ dùng
dụng cụ
đồ lề
bộ đồ
đồ
gánh hát
đồ phụ tùng nhà hát.
đồ lề gánh hát
đồ dùng sân khấu
đồ phụ tùng
vật dụng cần thiết
Đức
Requisit
Requisit /[rekvi'zi:t], das; -[e]s, -en/
(meist PI ) (Theater) đạo cụ; đồ lề gánh hát; đồ dùng sân khấu;
(bildungsspr ) đồ phụ tùng; vật dụng cần thiết;
Requisit /n -(e)s, -/
1. vật dụng, đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, bộ đồ, đồ; 2. (sân khấu) đạo cụ, đồ lề, gánh hát, đồ phụ tùng nhà hát.