Việt
er
đồ dùng
đồ vật
vật dùng
vật dụng
đồ
vật
Đức
Ding I
das Ding I an sich
(triết) vật tự nó;
Ding I /n -(e)s, -e u khinh bĩ -/
1. đồ dùng, đồ vật, vật dùng, vật dụng, đồ, vật; wie heißt das - ? cái này gọi là gì?; das Ding I an sich (triết) vật tự nó;