Ding I /n -(e)s, -e u khinh bĩ -/
1. đồ dùng, đồ vật, vật dùng, vật dụng, đồ, vật; wie heißt das - ? cái này gọi là gì?; das Ding I an sich (triết) vật tự nó;
Sache /í =, -n/
í 1. đồ vật, đồ dùng, vật dùng, vật dụng, đồ, vật; dụng cụ, vật phẩm; 2. tài sản nhỏ mọn, đồ đạc vặt vãnh; seine Sache n Zusammenhalten giữ gìn đồ đạc của mình một cách cẩn thận; 3. đồ lề, bộ đồ; Sache n zum Schreiben đồ lề dùng đề viét; 4. việc, điều, chuyện; sự nghiệp; éine Sache verloren geben hoàn toàn thất bại việc gì; die Sache klappt công việc trôi chảy; die - ist die, daß... sổ là..., nguyên là..., vấn đề ở chỗ là...; 5. việc làm, công việc, công tác; seine Sache gut machen làm được việc; 6. (luật) vụ án, vụ; eine verlorene Sache thắng kiện.