Việt
vật dụng
đồ đùng
dụng cụ
Đức
Zeug
jmd. hat/ĩn jmdm. steckt das Zeug zujmdm., etw. (ugs.) (người nào) có thiên tư, có năng khiếu trong việc gì.
Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/
(veraltet) vật dụng; đồ đùng; dụng cụ (Arbeitsgerät, Werkzeug);
: jmd. hat/ĩn jmdm. steckt das Zeug zujmdm., etw. (ugs.) (người nào) có thiên tư, có năng khiếu trong việc gì.