TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ từ

chủ từ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chủ từ

Satzgegenstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subjekt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subjektiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subjekt /[zop'jekt], das; -[e]s, -e/

(Sprachw ) chủ từ; chủ ngữ;

subjektiv /[zơpjek'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) chủ ngữ; chủ từ;

SatzgegenStand /der (Sprachw.)/

chủ ngữ; chủ từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Satzgegenstand /m -(e)s, -stände/

chủ ngữ, chủ từ; Satz

Subjekt /n -(e)s,/

1. chủ thể; 2. (văn phạm) chủ ngữ, chủ từ; 3. ngưài; (khinh bỉ) kê, gã, hắn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ từ

(văn) X. chủ ngữ chủ tướng Oberbefehlshaber m chủ xướng Initiator m chủ xưởng Fabrikant m, Fabrikbesitzer m