Việt
chủ từ
chủ ngữ
-e
chủ thể
ngưài
Đức
Satzgegenstand
Subjekt
subjektiv
Subjekt /[zop'jekt], das; -[e]s, -e/
(Sprachw ) chủ từ; chủ ngữ;
subjektiv /[zơpjek'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) chủ ngữ; chủ từ;
SatzgegenStand /der (Sprachw.)/
chủ ngữ; chủ từ;
Satzgegenstand /m -(e)s, -stände/
chủ ngữ, chủ từ; Satz
Subjekt /n -(e)s,/
1. chủ thể; 2. (văn phạm) chủ ngữ, chủ từ; 3. ngưài; (khinh bỉ) kê, gã, hắn.
(văn) X. chủ ngữ chủ tướng Oberbefehlshaber m chủ xướng Initiator m chủ xưởng Fabrikant m, Fabrikbesitzer m