equipment
o trang bị, thiết bị
§ acid treating equipment : thiết bị xử lý axit
§ angular drilling equipment : thiết bị khoan xiên
§ distance measuring equipment : thiết bị đo cự ly, thiết bị đo khoảng cách
§ drilling equipment : thiết bị khoan
§ fire-fighting equipment : thiết bị cứu hỏa
§ floating equipment : thiết bị nổi
§ geophysic equipment : thiết bị địa vật lý
§ permannent well completion equipment : thiết bị hoàn thành giếng khoan, thiết bị khai thác vĩnh viễn đặt vào giếng khoan
§ pumping equipment : thiết bị bơm
§ safeguarding equipment : thiết bị bảo hộ an toàn
§ snubbing equipment : thiết bị khoan áp suất
§ stand-by equipment : thiết bị dự phòng, thiết bị phụ trợ
§ vacuum cooling equipment : thiết bị làm lạnh chân không
§ equipment costs : chi phí cho thiết bị
§ equipment production payment : chi phí cho thiết bị khai thác