TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di chuyển thiết bị của nhà thầu

di chuyển thiết bị của nhà thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

di chuyển thiết bị của nhà thầu

 Contractor's Equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

removal of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Removal of Contractor's Equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Removal of Contractor's Equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Contractor's

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Contractor's Equipment,removal of

di chuyển thiết bị của nhà thầu

 Removal of Contractor's Equipment

di chuyển thiết bị của nhà thầu

 Contractor's Equipment,removal of, Removal of Contractor's Equipment /xây dựng/

di chuyển thiết bị của nhà thầu

Removal of Contractor's Equipment, Equipment,Contractor's /xây dựng/

di chuyển thiết bị của nhà thầu

 Contractor's Equipment,removal of /xây dựng/

di chuyển thiết bị của nhà thầu