Việt
thiết bị kỹ thuật
Anh
equipment
engineering unit
installation
Đức
technische Einrichtung
Allein das Vorhandensein von Biofilmen bzw. Biofouling führt bei technischen Anlagen zu Problemen.
Sự hiện diện của các màng sinh học và biofouling đã gây ra nhiều vấn đề cho các thiết bị kỹ thuật.
Anaerobe Biokorrosion von Stahl führt insbesondere in biotechnischen Anlagen, Sterilbereichen, bei Luftwäschern und Klimaanlagen zu Problemen.
Việc ăn mòn sinh học yếm khí ở thép, đặc biệt là trong các thiết bị kỹ thuật sinh học, các khu vực vô trùng, với thiết bị lọc không khí và máy điều hòa không khí là những vấn đề lớn.
Technische Anlagen müssen daher sicherheitsgerecht und in technisch tadellosem Zustand sein.
Do đó những trang thiết bị kỹ thuật phải phù hợp với an toàn và tình trạng kỹ thuật phải hoàn hảo.
Sie steht für den Informationsfluss zwischen Leittechnischen Geräten und prozesstechnischen Geräten oder Betriebsmitteln.
Nó được sử dụng cho dòng thông tin giữa các thiết bị kỹ thuật điều khiển và các thiết bị kỹ thuật quá trình hay các phương tiện thao tác.
Einsatz in der chemischen Industrie, in meerestechnischen Anlagen, speziell z.B. in der Schwefelsäureherstellung, beim Transport saurer Gase und beim Rohphosphataufschluss.
Được dùng nhiều trong công nghiệp hóa, thiết bị kỹ thuật biển, đặc biệt trong công nghiệp sản xuất acid sulfuric, trong lãnh vực vận tải khí chua (có tính acid) và hòa tan phosphat thô.
engineering unit, installation /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
technische Einrichtung /f/XD/
[EN] equipment
[VI] thiết bị kỹ thuật