equipment
trang bị ; thiết bị aerial ~ trđ. thiết bị đo chụp ảnh hàng không altimeter control ~ thiết bị kiểm tra (bằng máy) đo cao cartographic reproduction ~ thiết bị in lại bản đồ distance-measuring ~ thiết bị đo khoảng cách draft ~ thiết bị thông gió field ~ trang bị (làm việc) ngoài trời, thiết bị thực địa geodetic ~ thiết bị trắc địa photodeveloping ~ thiết bị hiện ảnh photomapping ~ thiết bị đo vẽ ảnh plotting ~ thiết bị đo vẽ bản đồ, thiết bị đo vẽ, dụng cụ vẽ printing ~ thiết bị in range-measuring ~ thiết bị đo xa recording ~ thiết bị tự ghi reproduction ~ thiết bị chụp lại, thiết bị in lại stereoplotting ~ thiết bị đo vẽ ảnh lập thể survey ~ thiết bị đo đạc