TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị thực địa geodetic ~ thiết bị trắc địa photodeveloping ~ thiết bị hiện ảnh photomapping ~ thiết bị đo vẽ ảnh plotting ~ thiết bị đo vẽ bản đồ

trang bị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị thực địa geodetic ~ thiết bị trắc địa photodeveloping ~ thiết bị hiện ảnh photomapping ~ thiết bị đo vẽ ảnh plotting ~ thiết bị đo vẽ bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị đo vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ vẽ printing ~ thiết bị in range-measuring ~ thiết bị đo xa recording ~ thiết bị tự ghi reproduction ~ thiết bị chụp lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị in lại stereoplotting ~ thiết bị đo vẽ ảnh lập thể survey ~ thiết bị đo đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thiết bị thực địa geodetic ~ thiết bị trắc địa photodeveloping ~ thiết bị hiện ảnh photomapping ~ thiết bị đo vẽ ảnh plotting ~ thiết bị đo vẽ bản đồ

equipment

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

equipment

trang bị ; thiết bị aerial ~ trđ. thiết bị đo chụp ảnh hàng không altimeter control ~ thiết bị kiểm tra (bằng máy) đo cao cartographic reproduction ~ thiết bị in lại bản đồ distance-measuring ~ thiết bị đo khoảng cách draft ~ thiết bị thông gió field ~ trang bị (làm việc) ngoài trời, thiết bị thực địa geodetic ~ thiết bị trắc địa photodeveloping ~ thiết bị hiện ảnh photomapping ~ thiết bị đo vẽ ảnh plotting ~ thiết bị đo vẽ bản đồ, thiết bị đo vẽ, dụng cụ vẽ printing ~ thiết bị in range-measuring ~ thiết bị đo xa recording ~ thiết bị tự ghi reproduction ~ thiết bị chụp lại, thiết bị in lại stereoplotting ~ thiết bị đo vẽ ảnh lập thể survey ~ thiết bị đo đạc