stamping /điện/
lá tôn mạch từ
stamping
sự rèn bằng búa
stamping
sự rèn khuôn
stamping /hóa học & vật liệu/
sự ren khuôn
stamping
sự ren khuôn
stamping
sự in dập
stamping
sự chọc thủng
stamping
sự đóng dấu
stamping
sự dập khuôn
stamping /cơ khí & công trình/
sự dập khuôn
stamping /cơ khí & công trình/
sản phẩm dập
imprinting, stamping /toán & tin/
sự đóng dấu
mold closing, stamping /cơ khí & công trình/
sự ráp khuôn
embossed plate evaporator, stamping /điện/
giàn bay hơi kiểu tấm dập
cut, punching, stamping
sự chọc thủng
open die forging, stamping, swage, swaging, swedge
sự rèn khuôn hở
hammered forging, impact die forging, peening, stamping, swaging
sự rèn bằng búa
casting skin, molding, molding compound, molding material, pouring, stamping
vỏ cứng trên vật đúc