Việt
sự in dập
nén
ép
dập
in nổi
là phẳng
cán phẳng.
Anh
stamping
Đức
Einprägen
Pragedruck
Pressen
Pressen /n/
1. [sự] nén, ép, dập; 2. (in) sự in dập, in nổi; 3. [sự] là phẳng, cán phẳng.
Pragedruck /der (o. PL)/
(Druckw ) sự in dập (nổi hay chìm);
Einprägen /nt/IN/
[EN] stamping
[VI] sự in dập