TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pragedruck

sự in dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
prägedruck

sự in dập nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

prägedruck

blocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

valley printing/spanishing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

machine embossing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prägedruck

Prägedruck

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
pragedruck

Pragedruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

prägedruck

gaufrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impression en relief

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prägedruck /m/IN/

[EN] blocking

[VI] sự in dập nổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prägedruck /TECH/

[DE] Prägedruck

[EN] machine embossing

[FR] gaufrage

Prägedruck /TECH/

[DE] Prägedruck

[EN] blocking

[FR] impression en relief

Từ điển Polymer Anh-Đức

valley printing/spanishing

Prägedruck

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pragedruck /der (o. PL)/

(Druckw ) sự in dập (nổi hay chìm);