Abstemplung /die; -, - en/
sự đóng dấu;
stemplung /die; -, -en/
sự đóng dấu;
sự áp triện;
Besiegelung,Besieglung /die; -, -en/
sự đóng dấu;
sự chứng nhận;
sự xác nhận;
Entwertung /die; -, -en/
sự đóng dấu (vào tem);
sự xé vé;
sự bấm lỗ;
sự đục lỗ (vé đã sử dụng);