stemplung /die; -, -en/
sự đóng dấu;
sự áp triện;
stemplung /die; -, -en/
sự đóng dấu in lên (vật gì);
stemplung /die; -, -en/
sự in dập dấu xác nhận tiêu chuẩn hay nhà sản xuất (thường là vàng, bạc V V );
sự đóng nhãn hàng hóa;
stemplung /die; -, -en/
sự làm ô danh;
sự làm mang tiếng;
sự ghi dấu ô nhục;