Việt
sự in dập dấu xác nhận tiêu chuẩn hay nhà sản xuất
sự đóng nhãn hàng hóa
Đức
stemplung
stemplung /die; -, -en/
sự in dập dấu xác nhận tiêu chuẩn hay nhà sản xuất (thường là vàng, bạc V V ); sự đóng nhãn hàng hóa;