Việt
sự đóng dấu
sự chứng nhận
sự xác nhận
sự chĩ định
sự định đoạt
Đức
Besiegelung
Besieglung
Besiegelung,Besieglung /die; -, -en/
sự đóng dấu; sự chứng nhận; sự xác nhận;
sự chĩ định; sự định đoạt;