TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu chí

Tiêu chí

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu chuẩn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tín hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phù hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhận biết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhận dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xác định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ký hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu hiệu nhận dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột tiêu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đánh dấu ký hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

con dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhãn hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn dập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy dập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chày giã

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi đột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuẩn cứ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tiêu chí

criterion

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Indicator

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 criterion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

criteria

 
Từ điển phân tích kinh tế

stenciling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

signal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

identification

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

identification mark

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stamp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tiêu chí

Kriterium

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bewertungskriterien

Tiêu chí đánh giá

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unterscheidungsart

Tiêu chí phân biệt

1. Nach welchen Unterscheidungskriterien werden die Stähle eingeteilt?

1. Thép được phân biệt theo tiêu chí nào?

Im Vordergrund stehen dabei unter anderem folgende Kriterien:

Qua đó, các tiêu chí sau đây được ưu tiên:

2. Wonach werden die Spritzgießwerkzeuge eingeteilt?

2. Khuôn đúc phun được phân loại theo tiêu chí nào?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kriterium /nt/M_TÍNH/

[EN] criterion

[VI] tiêu chuẩn, chuẩn cứ, tiêu chí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stenciling

sự đóng dấu, tiêu chí

signal

tín hiệu, phù hiệu, tiêu chí

identification

sự nhận biết, sự nhận dạng, xác định, tiêu chí, ký hiệu

identification mark

dấu hiệu nhận dạng, cột tiêu, sự đánh dấu ký hiệu, tiêu chí

stamp

con dấu, nhãn hiệu, tiêu chí, khuôn dập, máy dập, chày giã, mũi đột

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

criterion

tiêu chí, tiêu chuẩn

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kriterium

[EN] criterion

[VI] tiêu chí

Từ điển phân tích kinh tế

criterion,criteria

tiêu chí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 criterion /điện lạnh/

tiêu chí

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Indicator

[VI] (n) Tiêu chí

[EN] (i.e. a signal that helps to measure change in terms of quantity, quality and timeliness). Qualitative ~ : Tiêu chí định tính; Quantitative ~ : Tiêu chí định lượng; Quantifiable ~ : Tiêu chí có thể lượng hoá được; Measurable ~ : Tiêu chí có thể đo lượng được.